--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vú em
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vú em
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vú em
+ noun
nurse maid
Lượt xem: 566
Từ vừa tra
+
vú em
:
nurse maid
+
locker-room
:
liên quan tới, hay thích hợp cho phòng thay quần áolocker-room humor sự hóm hỉnh, hài hước trong phòng thay đồ
+
godspeed
:
sự thành công, sự may mắnto wish (bid) somebody godspeed chúc ai đi may mắn
+
strap-work
:
trang trí theo kiểu dây da bện
+
chễm chện
:
như chễm chệ